ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "truyền thông" 2件

ベトナム語 truyền thống
button1
日本語 伝統
例文
Họ tổ chức một lễ hội truyền thống.
彼らは伝統的な祭りを開く。
マイ単語
ベトナム語 truyền thông
日本語 報道
マイ単語

類語検索結果 "truyền thông" 2件

ベトナム語 cờ truyền thống nhật bản
button1
日本語 将棋
例文
Tôi chơi cờ truyền thống Nhật Bản với ông.
私は祖父と将棋を指す。
マイ単語
ベトナム語 biểu tượng truyền thống
日本語 伝統的なシンボル
例文
Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
マイ単語

フレーズ検索結果 "truyền thông" 6件

Tôi chơi cờ truyền thống Nhật Bản với ông.
私は祖父と将棋を指す。
Họ tổ chức một lễ hội truyền thống.
彼らは伝統的な祭りを開く。
Họ tổ chức nghi lễ truyền thống.
彼らは伝統的な儀式を行った。
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
Đây là một loại hình nghệ thuật truyền thống.
これは伝統的な芸術形態だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |